Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 29 又 hựu [8, 10] U+53DF
叟 tẩu
sou3
  1. (Danh) Người già. ◎Như: đồng tẩu vô khi không lừa dối trẻ thơ và người già cả.
  2. (Danh) Tiếng tôn xưng người đàn ông tuổi già. ◎Như: lão tẩu cụ già. ◇Liêu trai chí dị : Tửu lan, nhất tẩu xướng ngôn viết , (Tiên nhân đảo ) Tan tiệc, một cụ già lên tiếng nói rằng.

叟叟 sưu sưu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.