Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 25 卜 bốc [3, 5] U+5360
占 chiêm, chiếm
zhan1, zhan4
  1. (Động) Bói, nhìn điềm triệu để đoán tốt xấu. ◎Như: chiêm bốc xem bói, chiêm quái xem quẻ.
  2. Một âm là chiếm. (Động) Tự tiện lấy của người. Thông với . ◎Như: chiếm hữu chiếm làm quyền sở hữu của mình.
  3. (Động) Truyền miệng. ◎Như: khẩu chiếm đọc thơ ra bằng miệng, làm thơ văn không cần dùng bút khởi thảo.

占上風 chiếm thượng phong
占公為私 chiếm công vi tư
占卜 chiêm bốc
占城 chiêm thành
占奪 chiếm đoạt
占星 chiêm tinh
占有 chiếm hữu
占領 chiếm lĩnh
占驗 chiêm nghiệm
強占 cưỡng chiếm
侵占 xâm chiếm
口占 khẩu chiếm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.