Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
卉木


卉木 hủy mộc
  1. Thảo mộc. ◇Pháp Hoa Kinh : Sơn xuyên khê cốc thổ địa sở sanh hủy mộc tùng lâm 谿 (Dược thảo dụ phẩm đệ ngũ ) Nơi sông núi khe lũng, đất sanh ra cây cỏ rừng rậm.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.