Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
副詞


副詞 phó từ
  1. (Văn) Tiếng phụ, chỉ hình thái, tính chất. cho rõ thêm nghĩa tiếng chính (động từ, hình dung từ.). Còn gọi là trạng từ . Thí dụ: trong cao phi , cao là phó từ; trong ngận khả ái , ngận là phó từ.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.