Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
分解


分解 phân giải
  1. (Pháp) Hòa giải.
  2. Kể rõ ra. Như cuối mỗi chương tiểu thuyết, thường ghi: hạ hồi phân giải .
  3. Giải quyết xong.
  4. (Hóa) Tác dụng hóa học tách rời một hợp chất thành một hay nhiều nguyên tố hay hợp chất khác.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.