Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
分派


分派 phân phái
  1. Chia ra làm nhiều nhánh.
  2. Chia, phái mỗi người mỗi nơi.
  3. Chia ra để phát cho.
  4. ☆Tương tự: phân phối .




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.