Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
分權


分權 phân quyền
  1. (Chính) Chia quyền và định rõ quyền hạn của từng cơ quan, như quyền lập pháp, quyền tư pháp và quyền hành chánh đều độc lập, không lệ thuộc nhau. ★Tương phản: tập quyền .




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.