Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
分工


分工 phân công
  1. Chia việc, mỗi người làm mỗi việc. Như phân công hợp tác . Cũng viết phân công .




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.