Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
分付


分付 phân phó
  1. Chia việc mà giao cho.
  2. Trong bạch thoại còn có nghĩa là dặn dò. ☆Tương tự: chúc phó.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.