Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
刀斧


刀斧 đao phủ
  1. Dao và búa.
  2. Nghề giết trâu bò.
  3. Nghề thợ mộc.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.