Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
凝固


凝固 ngưng cố
  1. (Lí) Đông cứng lại (từ thể lỏng biến thành thể cứng). Như thủy hội ngưng cố thành băng nước đông lại thành băng giá.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.