Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
內官


內官 nội quan
  1. Nữ quan ở trong cung: tượng phi, tần, tường, quý nhân (, , , ) v.v..
  2. Hoạn quan.
  3. Quan thị vệ ở kinh đô.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.