Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
兒戲


兒戲 nhi hí
  1. Trò chơi của trẻ con. Ngb Coi thường. ◇Tam quốc diễn nghĩa : Ngô tuy binh thiểu, thứ nhữ bối như nhi hí nhĩ , (Đệ thập lục hồi) Ta tuy quân ít, coi bọn ngươi như trò trẻ con vậy.
  2. ☆Tương tự: nhi hi .




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.