Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
兒女


兒女 nhi nữ
  1. Đàn bà, con gái.
  2. Trai gái. ◇Vương Bột : Vô vi tại kì lộ, Nhi nữ cộng triêm cân (Đỗ Thiếu Phủ chi nhâm Thục Châu) Không làm gì nơi đường rẽ, Trai gái cùng (khóc) ướt khăn.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.