Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 9 人 nhân [7, 9] U+4FB7
侷 cục
ju2
  1. Co quắp. bị vật gì hạn chế, làm cho không duỗi thẳng được, gọi là cục.

侷促 cục xúc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.