Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 9 人 nhân [6, 8] U+4F6C
佬 lão
lao3
  1. Lão, thằng cha (ý khinh thường hay đùa cợt). ◎Như: khoát lão lão nhà giàu, hương ba lão lão nhà quê. (*)
  2. § Ghi chú: (*) Tiếng Quảng Đông .




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.