Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
亡人


亡人 vong nhân
  1. Người chết.
  2. Người đào vong ở nước ngoài.
  3. Người mất nước, trốn qua nước ngoài, tự xưng là vong nhân .




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.