Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt




Bộ 7 二 nhị [6, 8] U+4E9E
亞 á
亚 ya4, ya1
  1. Thứ hai. ◎Như: á thánh kém thánh một ít.
  2. Tên một châu trong năm châu, châu Á-tế-á .

亞元 á nguyên
亞卿 á khanh
亞子 á tử
亞州 á châu
亞東 á đông
亞榜 á bảng
亞歷山大 á lịch sơn đại
亞獻 á hiến
亞細亞 á tế á
亞聖 á thánh
亞魁 á khôi
南亞 nam á
愛沙尼亞 ái sa ni á



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.