Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
丹桂


丹桂 đan quế
  1. Chỉ cây quế, vì cây quế có màu đỏ.
  2. Ngb Chỉ người thi đậu. Tống sử : Túc niếp thanh vân, thủ phan đan quế Chân giẫm lên mây xanh, tay vin cành quế đỏ.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.