Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 212 龍 long [6, 22] U+9F94
龔 cung
龚 gong1
  1. Kính. Cùng nghĩa với chữ cung .
  2. Cung cấp.
  3. Họ Cung.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.