|
Từ điển Hán Việt
齧
Bộ 211 齒 xỉ [6, 21] U+9F67 齧 niết, khiết 啮 nie4- (Động) Cắn. ◇Liễu Tông Nguyên 柳宗元: Dĩ niết nhân, vô ngự chi giả 以齧人, 無禦之者 (Bộ xà giả thuyết 捕蛇者說) (Rắn này) cắn ai, thì vô phương cứu chữa.
- (Động) Gặm, ăn mòn.
- (Danh) Chỗ khuyết, vết sứt. ◇Hoài Nam Tử 淮南子: Kiếm chi chiết tất hữu niết 劍之折必有齧 (Nguyên đạo Nhân gian huấn) Kiếm gãy tất có chỗ khuyết.
- § Ghi chú: Ta quen đọc là khiết.
|
|
|
|
|