|
Từ điển Hán Việt
齎
Bộ 210 齊 tề [7, 21] U+9F4E 齎 tê 赍 ji1, qi2- (Động) Đem cho, mang cho. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Khủng sứ quân bất tri, đặc sai mỗ tê ai thư trình báo 恐使君不知, 特差某齎哀書呈報 (Đệ tứ thập hồi 第四十回) Sợ sứ quân không biết, riêng sai tôi đem tin buồn đến trình.
- (Động) Ôm, giữ. ◎Như: tê hận 齎恨 ôm hận, tê chí dĩ một 齎志以歿 chí chưa thành mà chết.
- (Động) Mang theo (hành trang). ◇Hán Thư 漢書: Hành giả tê, cư giả tống 行者齎, 居者送 (Thực hóa chí 食貨志) Người đi mang theo hành trang, người ở đưa tiễn.
- (Danh) Tiếng than thở.
|
齎發 tê phát
|
|
|
|