|
Từ điển Hán Việt
鼻
Bộ 209 鼻 tị [0, 14] U+9F3B 鼻 tị, tì bi2- (Danh) Cái mũi.
- (Danh) Phần nổi cao như cái mũi của đồ vật. ◎Như: ấn tị 印鼻 cái núm ấn.
- (Danh) Lỗ, trôn. ◎Như: châm tị nhi 針鼻兒 trôn kim.
- (Động) Xỏ mũi. ◇Trương Hành 張衡: Tị xích tượng 鼻赤象 (Tây kinh phú 西京賦) Xỏ mũi con coi đỏ.
- (Tính) Trước tiên, khởi thủy. ◎Như: tị tổ 鼻祖 ông thủy tổ, tị tử 鼻子 con trưởng.
- (Một âm là tì. (Danh) A-tì ngục 阿鼻獄 địa ngục A-tì (tiếng Phạn "avīci").
|
撞一鼻子灰 chàng nhất tị tử hôi 阿鼻地獄 a tì địa ngục
|
|
|
|