|
Từ điển Hán Việt
麾
Bộ 200 麻 ma [4, 15] U+9EBE 麾 huy hui1- (Danh) Cờ đầu, cờ chỉ huy. ◇Nam sử 南史: Vọng huy nhi tiến, thính cổ nhi động 望麾而進, 聽鼓而動 (Lương Vũ Đế kỉ thượng 梁武帝紀上) Trông cờ đầu mà tiến lên, nghe trống mà động quân.
- (Động) Chỉ huy. ◎Như: huy quân 麾軍 chỉ huy quân.
- (Trợ) Vậy.
|
|
|
|
|