|
Từ điển Hán Việt
鹿
Bộ 198 鹿 lộc [0, 11] U+9E7F 鹿 lộc lu4, lu:2- (Danh) Con hươu. Giống hươu sắc lông lổ đổ, nên tục gọi là mai hoa lộc 梅花鹿. ◎Như: lộc nhung 鹿茸 sừng non của hươu (dùng làm thuốc).
- (Danh) Cái vựa, kho thóc hình khối vuông. ◇Quốc ngữ 國語: Thị vô xích mễ, nhi khuân lộc không hư 市無赤米, 而囷鹿空虛 (Ngô ngữ 吳語) Chợ không gạo hư mốc, mà kho vuông vựa tròn đều trống rỗng.
- (Danh) Ngôi vua, quyền hành. ◇Sử Kí 史記: Tần thất kì lộc, thiên hạ cộng trục chi 秦失其鹿, 天下共逐之 (Hoài Âm Hầu liệt truyện 淮陰侯列傳) Vua Tần mất "hươu", cả thiên hạ đuổi bắt.
- (Danh) Họ Lộc.
|
鹿死誰手 lộc tử thùy thủ 鹿砦 lộc trại
|
|
|
|