Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt




Bộ 196 鳥 điểu [2, 7] U+9E21
鸡 kê
雞, 鷄 ji1
  1. Giản thể của chữ
  2. Giản thể của chữ




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.