|
Từ điển Hán Việt
鷸
Bộ 196 鳥 điểu [12, 23] U+9DF8 鷸 duật 鹬 yu4, shu4- Chim dẽ giun, một giống chim mỏ dài, ngoài đầu mỏ thì rắn, trong có da mỏng bao bọc, lưng sắc như tro, có hoa trắng, ngực và bụng trắng toát, hay ở ngoài đồng ăn sâu, cá nhỏ.
|
蚌鷸相持 bạng duật tương trì
|
|
|
|