|
Từ điển Hán Việt
鷦
Bộ 196 鳥 điểu [12, 23] U+9DE6 鷦 tiêu 鹪 jiao1- (Danh) Tiêu liêu 鷦鷯 con chim ri, chim hồng tước, quanh quách. ◇Trang Tử 莊子: Tiêu liêu sào ư thâm lâm bất quá nhất chi 鷦鷯巢於深林不過一枝 (Tiêu dao du 逍遙遊) Quanh quách làm tổ ở rừng sâu chẳng qua một cành.
|
|
|
|
|