Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 196 鳥 điểu [10, 21] U+9DC4
鷄 kê
鸡 ji1
  1. Cũng như chữ .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.