Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 196 鳥 điểu [10, 21] U+9DAF
鶯 oanh
莺 ying1
  1. Chim oanh. Hoàng oanh chim vàng anh.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.