|
Từ điển Hán Việt
鶩
Bộ 196 鳥 điểu [9, 20] U+9DA9 鶩 vụ 鹜 wu4, mu4- (Danh) Con vịt trời. Tục gọi là dã áp 野鴨. ◇Vương Bột 王勃: Lạc hà dữ cô vụ tề phi, thu thủy cộng trường thiên nhất sắc 落霞與孤鶩齊飛, 秋水共長天一色 (Đằng Vương Các tự 滕王閣序) Ráng chiều với cánh vịt trời đơn chiếc cùng bay, nước thu trộn lẫn bầu trời dài một sắc.
|
|
|
|
|