|
Từ điển Hán Việt
鯈
Bộ 195 魚 ngư [7, 18] U+9BC8 鯈 du tiao2, you2, chou2- Cá du. ◇Trang Tử 莊子: Du ngư xuất du thung dung, thị ngư chi lạc dã 鯈魚出遊從容, 是魚之樂也 cá du ra chơi thong thả, đó là niềm vui của cá. Nhượng Tống dịch thoát: Kìa đàn cá lượn lờ bơi chơi, đàn cá mới sướng chứ.
|
|
|
|
|