|
Từ điển Hán Việt
魏
Bộ 194 鬼 quỷ [8, 18] U+9B4F 魏 ngụy wei4, wei2, wei1- Cao. Nguyên là chữ nguy 巍.
- Nước Ngụy 魏 (220-265), nay thuộc vào nam tỉnh Hà Nam 河南 và phía tây tỉnh Sơn Tây 山西.
- Nhà Ngụy 魏 (220-265). Tào Phi 曹丕 cướp ngôi nhà Hán 漢 lên làm vua gọi là nhà Ngụy. Sau mất về nhà Tấn 晉. Đến đời Đông Tấn 東晉 lại có Đông Ngụy 東魏 (534-550) và Tây Ngụy 西魏 (534-556).
|
阿魏 a ngùy
|
|
|
|