|
Từ điển Hán Việt
魂
Bộ 194 鬼 quỷ [4, 14] U+9B42 魂 hồn hun2- (Danh) Phần tinh thần, thiêng liêng của con người. ◎Như: linh hồn 靈魂 hồn thiêng, tam hồn thất phách 三魂七魄 ba hồn bảy vía. ◇Tây du kí 西遊記: Thị ngã Thái Tông hoàng đế tử khứ tam nhật, hoàn hồn phục sanh 是我太宗皇帝死去三日, 還魂復生 (Đệ thập nhị hồi) Đó là vua Thái Tông của ta chết đi ba ngày, hoàn hồn sống lại.
- (Danh) Phần tinh thần của sự vật. ◎Như: quốc hồn 國魂 hồn nước. ◇Tô Thức 蘇軾: La Phù san hạ Mai Hoa thôn, Ngọc tuyết vi cốt thủy vi hồn 羅浮山下梅花村, 玉雪為骨水為魂 (Tái dụng tùng phong đình hạ (再用松風亭下) Thôn Mai Hoa dưới núi La Phù, Ngọc trắng là xương, nước là hồn.
- (Danh) Thần chí, ý niệm. ◎Như: thần hồn điên đảo 神魂顛倒.
|
孤魂 cô hồn 英魂 anh hồn 陰魂 âm hồn 冤魂 oan hồn 亡魂 vong hồn
|
|
|
|