|
Từ điển Hán Việt
髻
Bộ 190 髟 tiêu [6, 16] U+9AFB 髻 kế, kết, cát ji4, jie2- (Danh) Búi tóc. ◇Nguyễn Du 阮攸: Vân kế nga nga ủng thúy kiều 雲髻峨峨擁翠翹 (Thương Ngô Trúc Chi ca 蒼梧竹枝歌) Búi tóc mây cao, cài trâm thúy. Cũng đọc là kết.
- Một âm là cát. (Danh) Thần bếp, thần táo.
|
|
|
|
|