Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
高望


高望 cao vọng
  1. Niềm ước muốn lớn lao.
  2. Người có danh vọng cao.
  3. (Địa) Tên một trái núi ở Hà Tĩnh, Việt Nam.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.