Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
高城深池


高城深池 cao thành thâm trì
  1. Thành cao ao sâu. Ngb Việc phòng thủ vững chắc. Còn nói là cao thành thâm câu , cao thành thâm tiệm , kiên thành thâm trì .




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.