|
Từ điển Hán Việt
骸
Bộ 188 骨 cốt [6, 16] U+9AB8 骸 hài hai2, gai1- (Danh) Xương chân (từ đầu gối trở xuống).
- (Danh) Phiếm chỉ xương, xương người. ◇Công Dương truyện 公羊傳: Dịch tử nhi thực chi, tích hài nhi xuy chi 易子而食之, 析骸而炊之 (Tuyên Công thập ngũ niên 宣公十五年) Đổi con cho nhau mà ăn, gỡ xương mà nấu.
- (Danh) Chỉ chung thân thể. ◎Như: hình hài 形骸 thân thể, thi hài 屍骸 xác chết.
|
|
|
|
|