|
Từ điển Hán Việt
驟
Bộ 187 馬 mã [14, 24] U+9A5F 驟 sậu 骤 zou4, zhou4- (Động) Ngựa chạy nhanh.
- (Động) Chạy nhanh, bôn trì. ◇Nguyễn Du 阮攸: Xa mã trì sậu kê khuyển minh 車馬馳驟雞犬鳴 (Trở binh hành 阻兵行) Xe ngựa chạy rầm rập, gà chó kêu.
- (Phó) Thường thường, thường xuyên. ◇Lã Thị Xuân Thu 呂氏春秋: Sậu chiến nhi sậu thắng 驟戰而驟勝 (Thích uy 適威) Thường đánh thì thường thắng.
- (Phó) Chợt, hốt nhiên, đột nhiên. ◎Như: sậu nhiên 驟然 bỗng nhiên, sậu phát sự kiện 驟發事件 đột nhiên sinh ra sự việc.
- (Phó) Vội vàng, tấn tốc. ◇Bạch Hành Giản 白行簡: Lang sậu vãng siêm chi 郎驟往覘之 (Lí Oa truyện 李娃傳) Chàng vội vàng lại xem.
- (Phó) Nhanh lẹ. ◎Như: cuồng phong sậu vũ 狂風驟雨 gió mưa dữ dội.
|
|
|
|
|