Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 187 馬 mã [7, 17] U+9A03
騃 ngãi, ngai
ai2, dai1
  1. Lẩn thẩn, ngu ngốc.
  2. § Ghi chú: Có khi đọc là chữ ngai.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.