Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 187 馬 mã [2, 12] U+99AD
馭 ngự
驭 yu4
  1. Cùng nghĩa với chữ ngự .
  2. Tiết chế kẻ dưới. ◎Như: ngự hạ tiết chế kẻ dưới cho khỏi làm sằng.

駕馭 giá ngự


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.