Bộ 187 馬 mã [0, 10] U+99AC 馬 mã 马 ma3- (Danh) Ngựa. ◇Nguyễn Du 阮攸: Thùy gia lão mã khí thành âm 誰家老馬棄城陰 (Thành hạ khí mã 城下棄馬) Con ngựa già nhà ai bỏ dưới bóng thành.
- (Danh) Cái thẻ ghi số đếm. § Ghi chú: Chữ cổ viết là mã 碼, là cái thẻ ngày xưa dùng ghi số trong trò chơi đầu hồ 投壺. Ngày nay, mã chỉ kí hiệu ghi số. ◎Như: hiệu mã 號馬 số hiệu.
- (Danh) Họ Mã.
- (Động) Đóng ngựa. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: Nhất xuất môn, cừu mã quá thế gia yên 一出門, 裘馬過世家焉 (Xúc chức 促織) Mỗi khi ra ngoài, mặc áo cừu đóng xe ngựa (sang trọng) còn hơn cả bậc thế gia.
- (Tính) To, lớn. ◎Như: mã phong 馬蜂 ong vẽ, mã đạo 馬道 đường lớn, đại lộ. § Ghi chú: Xem tướng ngựa phải xem răng trước, vì thế nên nói khiêm mình lớn tuổi bất tài là mã xỉ 馬齒.
|