|
Từ điển Hán Việt
饈
Bộ 184 食 thực [11, 20] U+9948 饈 tu 馐 xiu1- (Động) Dâng tiến.
- (Danh) Món ăn ngon. ◎Như: trân tu 珍饈 món ăn ngon quý.
- (Danh) Món ăn. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: Tửu kí hành, trân hào tạp thác, nhập khẩu cam phương, tịnh dị thường tu 酒既行, 珍肴雜錯, 入口甘芳, 並異常饈 (Tiên nhân đảo 仙人島) Nhập tiệc rượu, trân hào bề bộn, ăn vào thơm ngon, khác hẳn những món thường.
- Cũng như chữ tu 羞.
|
|
|
|
|