Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 184 食 thực [10, 19] U+993D
餽 quỹ
kui4
  1. Đưa tặng, đưa làm quà. Cùng nghĩa với chữ quỹ .




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.