Bộ 184 食 thực [4, 13] U+98F2 飲 ẩm, ấm 饮 yin3, yin4- (Danh) Đồ uống (rượu, tương, v.v.). ◇Luận Ngữ 論語: Nhất đan tự, nhất biều ẩm 一簞食, 一瓢飲 (Ung dã 雍也) Một giỏ cơm, một bầu nước.
- (Động) Uống. ◎Như: ẩm tửu 飲酒 uống rượu, ẩm thủy 飲水 uống nước.
- (Động) Ngậm nuốt. ◎Như: ẩm hận 飲恨 nuốt giận, nghĩa là mang mối hận âm thầm ở trong không lộ ra ngoài.
- Một âm là ấm. (Động) Cho uống. ◎Như: ấm chi dĩ tửu 飲之以酒 cho uống rượu.
|