|
Từ điển Hán Việt
飭
Bộ 184 食 thực [4, 13] U+98ED 飭 sức 饬 chi4, shi4- Trang sức, tả cái dáng sắp sửa nghiêm cẩn. ◎Như: chỉnh sức 整飭 sắp đặt nghiêm trang, trang sức 裝飭 sắm sửa lệ bộ cho gọn ghẽ đẹp đẽ.
- Mệnh lệnh, lệnh của quan truyền xuống cho dân biết gọi là sức. Sai đầy tớ đưa trình thư từ nói là sức trình 飭呈 hay sức tống 飭送.
- Chỉnh bị.
- Sửa trị.
|
整飭 chỉnh sức 謹飭 cẩn sức
|
|
|
|