Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 177 革 cách [13, 22] U+97C1
韁 cương
缰 jiang1
  1. Cũng như chữ cương . ◎Như: đề cương thằng kéo dây cương ngựa.

名韁利鎖 danh cương lợi tỏa



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.