|
Từ điển Hán Việt
鞠
Bộ 177 革 cách [8, 17] U+97A0 鞠 cúc ju1, ju2, qu1, qiong1- (Danh) Quả bóng da. ◎Như: đạp cúc 蹋鞠 đá bóng, đá cầu (ngày xưa tập võ, đá cầu để chơi đùa).
- (Danh) Cây hoa cúc. Thông cúc 菊. ◇Lễ Kí 禮記: Cúc hữu hoàng hoa 鞠有黃華 (Nguyệt lệnh 月令) Cây cúc có hoa vàng.
- (Danh) Họ Cúc.
- (Động) Nuôi dưỡng. Thông dục 育. ◇Thi Kinh 詩經: Phụ hề sanh ngã, Mẫu hề cúc ngã 父兮生我, 母兮鞠我 (Tiểu nhã 小雅, Lục nga 蓼莪) Cha sinh ra ta, Mẹ nuôi nấng ta.
- (Động) Thương yêu. ◇Thế thuyết tân ngữ 世說新語: Cúc ái quá ư sở sanh 鞠愛過於所生 (Túc huệ 夙惠) Thương yêu hơn cả do mình sinh ra.
- (Động) Bò lổm ngổm.
- (Động) Cong, khom. ◎Như: cúc cung 鞠躬 khom mình làm lễ. ◇Luận Ngữ 論語: Nhiếp tư thăng đường, cúc cung như dã 攝齊升堂, 鞠躬如也 (Hương đảng 鄉黨) Khi vén áo bước lên thềm, (thì ngài) khom khom cung kính như vậy đó.
- (Động) Hỏi vặn, thẩm vấn. Cũng như cúc 鞫. ◇Sử Kí 史記: Lệnh cúc trị chi 令鞠治之 (Lí Tư truyện 李斯傳) Ra lệnh tra hỏi và trừng trị những người đó (các quan và các công tử có tội).
- (Động) Cùng khốn. ◇Thư Kinh 書經: Nhĩ duy tự cúc tự khổ 爾惟自鞠自苦 (Bàn Canh trung 盤庚中) Các người chỉ tự làm cho cùng khốn khổ sở.
- (Động) Báo cho biết, răn bảo, cảnh cáo. ◎Như: cúc hung 鞠凶 báo trước tai họa. ◇Thi Kinh 詩經: Trần sư cúc lữ 陳師鞠旅 (Tiểu nhã 小雅, Thải khỉ 采芑) Dàn quân răn bảo quân sĩ.
- (Tính) Ấu thơ, bé thơ, trẻ con. ◇Thượng Thư 尚書: Huynh diệc bất niệm cúc tử ai 兄亦不念鞠子哀 (Khang cáo 康誥) Anh cũng không nghĩ đứa trẻ con này buồn khổ.
|
鞠凶 cúc hung 鞠子 cúc tử 鞠育 cúc dục 鞠躬 cúc cung 鞠躬盡瘁 cúc cung tận tụy
|
|
|
|