|
Từ điển Hán Việt
鞅
Bộ 177 革 cách [5, 14] U+9785 鞅 ưởng yang3, yang1- Cái cổ dề, cái vòng da quàng cổ ngựa.
- Phiếm chỉ ngựa xe. ◇Đào Uyên Minh 陶淵明: Cùng hạng quả luân ưởng 窮巷寡輪鞅 (Quy viên điền cư 歸園田居) Nơi ngõ hẻm ít ngựa xe.
- Không vui, bất mãn. Ưởng chưởng 鞅掌 nhọc nhằn, bận rộn, bực bội.
|
|
|
|
|