Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 176 面 diện [7, 16] U+9766
靦 điến
腼 tian3, mian3
  1. Bẽn lẽn, tả cái dáng mặt thẹn thùng. ◎Như: ◇Thi Kinh : nói hữu điến diện mục có vẻ thẹn thùng.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.